Từ "satin flower" trong tiếng Anh có nghĩa là "cây cải âm" trong tiếng Việt. Đây là một loại cây thuộc họ cải, thường được trồng để làm thực phẩm hoặc làm cảnh. Cây cải âm có hoa rất đẹp, thường có màu vàng hoặc trắng và lá xanh, thường được dùng trong làm salad hoặc các món ăn khác.
Nghĩa chính: "Satin flower" chỉ đến cây cải âm, có tên khoa học là Brassica rapa var. nipposinica. Cây này thường được biết đến với những bông hoa nhỏ và mềm mại, giống như vải satin.
Cách sử dụng:
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs:
"Satin flower" là một từ miêu tả một loại cây có hoa đẹp và có thể ăn được. Những ai học tiếng Anh có thể sử dụng từ này trong bối cảnh thực phẩm hoặc làm vườn.