Characters remaining: 500/500
Translation

satin flower

/'sætin,flauə/ Cách viết khác : (satin-pod) /'sætinpɔd/
Academic
Friendly

Từ "satin flower" trong tiếng Anh có nghĩa "cây cải âm" trong tiếng Việt. Đây một loại cây thuộc họ cải, thường được trồng để làm thực phẩm hoặc làm cảnh. Cây cải âm hoa rất đẹp, thường màu vàng hoặc trắng xanh, thường được dùng trong làm salad hoặc các món ăn khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính: "Satin flower" chỉ đến cây cải âm, tên khoa học Brassica rapa var. nipposinica. Cây này thường được biết đến với những bông hoa nhỏ mềm mại, giống như vải satin.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "I planted satin flowers in my garden." (Tôi đã trồng cây cải âm trong vườn của mình.)
    • Câu nâng cao: "The satin flower is not only beautiful but also edible, making it a popular choice among chefs." (Cây cải âm không chỉ đẹp còn ăn được, làm cho trở thành lựa chọn phổ biến trong các đầu bếp.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Satin" (vải satin): Chất liệu vải mềm, bóng, thường được dùng trong thời trang.
    • "Flower" (hoa): Cụ thể chỉ đến phần sinh sản của cây, thường màu sắc hương thơm đẹp.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Edible flower" (hoa ăn được): Những loại hoa có thể ăn được, trong đó cây cải âm.
    • "Brassica" (giống cây cải): Tên gọi chung cho các loại cây thuộc họ cải.
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "satin flower". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ "flower" trong một số idioms như:
Kết luận:

"Satin flower" một từ miêu tả một loại cây hoa đẹp có thể ăn được. Những ai học tiếng Anh có thể sử dụng từ này trong bối cảnh thực phẩm hoặc làm vườn.

danh từ
  1. cây cải âm

Synonyms

Comments and discussion on the word "satin flower"